NISSAN TERRA
CHUYỂN ĐỘNG THÔNG MINH, KHẲNG ĐỊNH BẢN LĨNH
Được sáng tạo dựa trên di sản hơn 60 năm của dòng xe SUV Nissan với mẫu xe biểu tượng Nissan Patrol, Nissan Terra là sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị cốt lõi của thương hiệu với các thành tựu công nghệ mới, cho phép người lái tham gia vào mọi hành trình với sự tự tin tối đa. Bên cạnh đó, mẫu xe còn là tuyên ngôn mạnh mẽ của Nissan về thông điệp “Chuyển động thông minh” mà thương hiệu đang phát triển. Nissan Terra sở hữu các công nghệ vượt trội, giúp tăng cường sự an toàn và mang lại cảm giác lái phấn khích trên từng cung đường.
CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
CHUYỂN ĐỘNG THÔNG MINH
Công nghệ “Chuyển động thông minh” của Nissan biến chiếc xe của bạn từ một cỗ máy đơn thuần thành người đồng hành đích thực. Hành trình của bạn sẽ trở nên đầy tự tin, kết nối và thú vị hơn bao giờ hết.
CÔNG NGHỆ NISSAN TERRA
Nissan Terra được trang bị hàng loạt công nghệ “Chuyển động thông minh” tiên tiến, giúp mẫu xe thích ứng được với mọi điều kiện thời tiết và địa hình. Mẫu SUV này sẽ định nghĩa lại cách chúng ta di chuyển nhờ các công nghệ ưu việt, giúp bạn cầm lái với sự tự tin, hứng khởi, đồng thời nâng cao tương tác với thế giới xung quanh. Những công nghệ hỗ trợ lái xe hiện đại trên Nissan Terra có thể kể đến Hệ thống cảnh báo làn đường, Hệ thống cảnh báo điểm mù, Hệ thống camera quan sát xung quanh, Hệ thống cảnh báo va chạm,…
HỆ THỐNG CAMERA 360
Hệ thống sử dụng 4 camera, mang đến một tầm nhìn 360° quanh xe trong thời gian thực, kết hợp cùng cảm biến lùi cực nhạy, cho phép người lái dễ dàng đỗ xe một cách hoàn hảo, tránh mọi chướng ngại vật hay vượt qua những đoạn đường chật hẹp.
NGOẠI THẤT NỔI BẬT
Với thiết kế ngoại thất bắt mắt, đường nét thân xe đặc trưng và bề thế, Nissan Terra sẵn sàng cùng bạn lướt đi trên phố hay khám phá bất cứ một vùng đất mới nào.
NỘI THẤT NỔI BẬT
Thông số cơ bản Nissan Terra
Thông số kỹ thuật | Nissan Terra |
Các phiên bản |
TERRA 2.5L V 4WD 7AT TERRA 2.5L E 2WD 7AT TERRA 2.5L V 4WD 7AT |
Số chỗ ngồi | 07 |
Dạng khung sườn | Body On Frame (SUV) |
Kích thước DxRxC | 4.882 x 1.850 x 1.835 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850mm |
Khoảng sáng gầm | 220mm |
Động cơ | Diesel 2.5L, I4, 16 val (Máy dầu) |
Dung tích động cơ | 2,488 cc |
Công suất cực đại | 190Hp / 3600rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 4500Nm / 2000 rpm |
Hộp số | 6MT, 7AT |
Dẫn động | 4×2/4×4 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7.5L/100km |
Lốp xe | 265/ 60 R18 |
Bình dầu | 70L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.